Characters remaining: 500/500
Translation

hò reo

Academic
Friendly

Từ "hò reo" trong tiếng Việt có nghĩacùng cất lên tiếng kêu, tiếng gọi để thể hiện niềm vui sướng, phấn khởi. Khi mọi người "hò reo", họ thường thể hiện cảm xúc tích cực, như khi ăn mừng một sự kiện quan trọng, trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, hay khi cổ cho một đội thể thao.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao: "Khi đội bóng ghi bàn, khán giả đã hò reo vang dậy."
  2. Trong lễ hội: "Mọi người hò reo vui mừng khi đón chào năm mới."
  3. Trong các buổi biểu diễn: "Khán giả đã hò reo tán thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của ca ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hò reo" cũng có thể được dùng để diễn tả sự phấn khởi trong các tình huống khác, không chỉ giới hạnthể thao hay lễ hội. dụ: "Khi nghe tin mình đỗ đại học, tôi đã hò reo trong niềm hạnh phúc."
Phân biệt các biến thể:
  • "": Có thể đơn lẻ để chỉ việc cất tiếng kêu hoặc gọi. dụ: " lên một tiếng để gọi bạn."
  • "Reo": Tương tự, nhưng thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện niềm vui hoặc phấn khởi.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Hô hào": Cũng có nghĩacất tiếng kêu để cổ , nhưng thường mang tính chất chỉ huy hoặc khuyến khích. dụ: "Huấn luyện viên hô hào các cầu thủ chạy nhanh hơn."
  • "Cổ ": Từ này chỉ hành động khuyến khích, thường liên quan đến việc cổ cho một đội thể thao hoặc một sự kiện. dụ: "Cổ cho đội nhà việc làm ai cũng nên làm."
Từ liên quan:
  • "Vui mừng": Một cảm xúc liên quan đến "hò reo", nhưng không nhất thiết phải thể hiện ra ngoài bằng tiếng kêu. dụ: "Tôi cảm thấy vui mừng khi gặp lại bạn ."
  • "Phấn khởi": Cảm giác hào hứng, vui vẻ, thường đi kèm với "hò reo".
  1. đgt. Cùng cất lên tiếng reo để biểu lộ niềm vui sướng, phấn khởi: Mọi người hò reo phấn khởi.

Comments and discussion on the word "hò reo"